Ai giải thích ngữ pháp bài này cho mình với ạ 5. Fill in the blanks with proper words 1. I’m sorry, but the hotel is full………that date 2. We don’t have any single room………. next week 3. We’ll provide you……….a telephone and a TV set 4. We look……to your coming 5. I’m sorry, sir. We’re……..booked 6. All right. You’ll be expected……..be here then 7. The price of a room…….breakfast 8. A single room…….sea view, bath is $10 9. We have rooms available…….that period
1 câu trả lời
1. of
full of: đầy
2. until
Câu này dịch sẽ ra thôi: Chúng tôi không có một phòng đơn nào cho đến tuần tới.
3. with
provide sb with sth: cung cấp cho ai cái gì
4. forward
look forward to sb: mong đợi ai
5. fully
fully booked: đầy chỗ
6. for
expect for: mong đợi
7. includes: bao gồm
8. for
available for: có sẵn cho
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm