1.a. laughs b. ploughs. c. mouths d. clothes -> gạch chân s, es 2. a. creative b. threaten c. breadwinner d. heave -> gạch chân ea phát âm

2 câu trả lời

1. a

giải thích:

alɑːfs
bplaʊz.
cmaʊðz
dkləʊðz

2. c

giải thích:

a. kri(ː)ˈeɪtɪv
bˈθri:tn
c.. ˈbrɛdˌwɪnə
d. hiːv

Câu hỏi trong lớp Xem thêm