1. The boy was very ___________. He saved four of his friends from the strong flood. (encourage) 2. Presents were divided __________ to all children. One bag of toys to every child. (equal)

2 câu trả lời

`1` encouraging

`->` Cần 1 adj - sau tobe "was"

`->` encouraging (adj) làm hăng hái, bạo dạn

`-` Translate: Cậu bé đã rất bạo dạn. Cậu đã cứu được 4 người bạn của mình khỏi trận lũ lớn.

`2` equally

`->` Cần 1 adv - sau V "were divided"

`->` equally (adv) đều

`-` Translate :  Quà được chia đều cho tất cả trẻ em. Một túi đồ chơi cho mỗi đứa

$@H$

1. encouraging - (adj): đáng tuyên dương, đáng khích lệ. Có thể thấy câu cần một tính từ.

2. equally - (adv): đều - Sau động từ thường có thể là một trạng từ.

Câu hỏi trong lớp Xem thêm