Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: d
Từ “open” trong đoạn văn gần nghĩa nhất với từ nào?
A. confined (adj) hạn chế, hạn hẹp
B. unlimited (adj): không giới hạn
C. unrestrained (adj) không bị kiềm chế, không bị nén lại, được thả lỏng
D. relaxed (adj): thoải mái
=> open = relaxed (adj): thoải mái, cởi mở
Thông tin: Holding your head to one side shows interest in the other, while an easy, open posture indicates that you are self- confident.
Tạm dịch: Giữ đầu của bạn nghiêng về một phía thể hiện sự hứng thú với người khác, trong khi đó, một cử chỉ dễ dàng, cởi mở cho thấy bạn đang tin vào bản thân.
Hướng dẫn giải:
Từ vựng (open (adj) cởi mở)