Câu hỏi:
2 năm trước

The word “accumulates” in the passage is closest in meaning to________.

Trả lời bởi giáo viên

Đáp án đúng: a

Từ “accumulate” đồng nghĩa với từ nào sau đây?

accumulate (v): tích lũy, tích tụ

A. builds up: tích tụ                                                               

B. declines: giảm                   

C. decreases: giảm                                                                 

D. gets smaller: bé hơn, nhỏ hơn

=> accumulate = build up: tích tụ

Hướng dẫn giải:

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích thêm:

Dịch bài đọc:

Mặc dù chúng an toàn để sử dụng trong thời gian ngắn, nhưng than, khí đốt và dầu là mối đe dọa lâu dài đối với môi trường. Tất cả ba loại nhiên liệu hóa thạch tạo ra khí CO2 với số lượng lớn hơn nhiều so với thực vật có thể sử dụng. Khí CO2 sau đó tích tụ trong khí quyển và thậm chí có thể làm tăng tải nhiệt trái đất và dẫn đến sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu. Hơn nữa, cả ba nhiên liệu hóa thạch là các dạng năng lượng không thể tái tạo.

Năng lượng địa nhiệt dường như không bao giờ là một nguồn năng lượng có tầm quan trọng lớn. Nó bị hạn chế và có thể khai thác ở một vài nơi. Thủy điện cung cấp một nguồn năng lượng hữu ích hơn nhiều. Nó cũng có thể tái tạo nhưng tính sẵn có của nó là hạn chế. Đập không thể được xây dựng ở một số khu vực nhất định. Năng lượng gió là một nguồn năng lượng không gây ô nhiễm nhưng nó không thể được sử dụng ở nhiều nơi trên thế giới, nhiều nơi không có đủ gió. Năng lượng sóng không gây ô nhiễm và không làm tăng thêm sức nóng của trái đất nhưng nó không hiệu quả khi biển thường yên tĩnh.

Năng lượng mặt trời có thể tái tạo. Nó không gây ô nhiễm cũng không làm tăng tải nhiệt trái đất. Thật không may, năng lượng mặt trời không được phân phối đều và nó cũng đòi hỏi thiết bị đắt tiền. Cuối cùng, năng lượng hạt nhân cung cấp một nguồn năng lượng rất hiệu quả và có thể tái tạo. Tuy nhiên, không chỉ có nguy cơ lớn về rò rỉ hoặc tai nạn mà còn có vấn đề xử lý chất thải phóng xạ.

Câu hỏi khác