Tế bào nhân chuẩn xuất hiện lần đầu tiên cách đây hàng tỷ năm và được đánh dấu bằng sự hiện diện của các bào quan có màng bao bọc (bào quan có lớp kép lipid bao quanh) tương tự như màng ngoài và màng trong của sinh vật nhân sơ như vi khuẩn. Một trong những bào quan liên kết với màng này được gọi là ty thể, có nhiệm vụ tạo ra năng lượng dưới dạng phân tử nucleotide-đường được gọi là adenosine triphosphate (viết tắt là ATP).
Bằng cách chỉ sử dụng oxy và glucose (một loại đường đơn) làm chất phản ứng, ty thể chịu trách nhiệm tạo ra ATP và nước. Để tạo ra ATP, động vật phải ăn các thức ăn có chứa đường, chẳng hạn như khoai tây, có chứa các phân tử gọi là tinh bột có nhiều phân tử đường liên kết với nhau. Một khi đường đã được xử lý trong tế bào bởi một enzym gọi là amylase, nó sẽ trải qua một quá trình gọi là đường phân, phân hủy glucose thành phân tử pyruvate và cung cấp 2 phân tử ATP trong quá trình này.
Sau khi đường phân, phân tử pyruvate được vận chuyển đến ti thể, đi qua màng của nó và sau đó đi vào chu trình Kreb, nơi tạo ra 34 ATP. Tuy nhiên, quá trình vận chuyển phân tử pyruvate vào ti thể cần 1 ATP. ATP được tạo ra từ cả quá trình đường phân và chu trình Kreb phục vụ cho tế bào thực hiện các chức năng của nó.
Tại sao Chu kỳ Krebs có thể có lợi về mặt tiến hóa để các tế bào nhân thực phát triển?
Trả lời bởi giáo viên
Một cách gián tiếp, đoạn văn mô tả khả năng tạo ra nhiều ATP trên mỗi phân tử glucose với sự ra đời của Chu trình Kreb. Quá trình đường phân chỉ tạo ra ATP. Tuy nhiên, khi pyruvate tham gia vào chu trình Kreb, có thể tạo ra thêm 34 ATP. Vì vậy Chu trình Kreb có thể cung cấp nhiều năng lượng hơn trên mỗi đơn vị glucose cho sinh vật.
Hướng dẫn giải:
Dựa vào đoạn dữ liệu