Số tiền điện phải nộp (đơn vị: nghìn) của 7 phòng học được ghi lại: 79; 92; 71; 83; 69; 74; 83. Độ lệch chuẩn gần bằng:
Trả lời bởi giáo viên
Ta có bảng phân bố rời rạc:
x |
69 |
71 |
74 |
79 |
83 |
92 |
n |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
1 |
\(\overline x = \dfrac{{69 + 71 + 74 + 79 + 83.2 + 92}}{7} = \dfrac{{551}}{7}\)
\(S_x^2 = \dfrac{1}{7}\)\(\left( {{{69}^2} + {{71}^2} + {{74}^2} + {{79}^2} + {{2.83}^2} + {{92}^2}} \right)\)\( - {\left( {\dfrac{{551}}{7}} \right)^2} = \dfrac{{2726}}{{49}}\)
\( \Rightarrow {S_x} \approx 7,46.\)
Hướng dẫn giải:
Lập bảng phân bố rời rạc.
\(S_x^2 = \dfrac{1}{n}\left[ {{n_1}{{\left( {{x_1} - \overline x } \right)}^2} + {n_2}{{\left( {{x_2} - \overline x } \right)}^2} + ... + {n_k}{{\left( {{x_k} - \overline x } \right)}^2}} \right] = \dfrac{1}{n}\left( {{n_1}x_1^2 + {n_2}x_2^2 + ... + {n_k}x_k^2} \right) - {\overline x ^2}\)
Trong đó: \(\overline x \) là số trung bình của bảng; \({S_x}\) là độ lệch chuẩn
Câu hỏi khác
Tuổi của 16 công nhân xưởng sản xuất được thống kê trong bảng sau.
Tuổi |
25 |
26 |
27 |
29 |
30 |
33 |
Cộng |
Số người |
2 |
3 |
4 |
3 |
3 |
1 |
16 |
Tìm số trung bình \(\overline x \) của mẫu số liệu trên.