Câu hỏi:
2 năm trước

Choose the best answer.

____ repeated assurances that the product is safe; many people have stopped buying it.

Trả lời bởi giáo viên

Đáp án đúng: b

repeated assurance: sự cam đoan

stopped buying: không mua nữa

Vế sau có nghĩa trái ngược với kết quả mong đợi ở vế trước => Sử dụng Although/Despite

Tuy nhiên ở mệnh đề phụ thì repeated assurance là cụm danh từ (the product is safe chỉ là bổ sung nghĩa cho cụm danh từ này thôi) nên phải sử dụng Despite.

=> Despite repeated assurances that the product is safe; many people have stopped buying it.

Tạm dịch: Mặc dù sự cam kết được nhắc đi nhắc lại rằng sản phẩm này an toàn, nhiều người đã không mua nữa.

Hướng dẫn giải:

Phương pháp:

Vế sau có nghĩa trái ngược với kết quả mong đợi ở vế trước

Câu hỏi khác