Với a ≥ 0, b ≥ 0, chứng tỏ √(a2 b) = a√b
Dùng bảng căn bậc hai để tìm giá trị gần đúng của nghiệm mỗi phương trình sau: x2 = 132
Dùng bảng căn bậc hai để tìm giá trị gần đúng của nghiệm mỗi phương trình sau:
x2 = 3,5
Biết √9,119 ≈ 3,019. Hãy tính:
√911,9 ; √91190 ; √0,09119 ; √0,0009119
Dùng bảng số để tìm căn bậc hai số học của mỗi số sau đây rồi dùng máy tính bỏ túi kiểm tra và so sánh kết quả
0,71; 0,03; 0,216; 0,811; 0,0012; 0,000315
115; 232; 571; 9691
5,4; 7,2; 9,5; 31; 68
Dùng bảng căn bậc hai, tìm giá trị gần đúng của nghiệm phương trình
x2 = 0,3982.
Tìm √988
Tìm √911
Tính √(39,82)
Tính √(9,11)
Đố. Trên lưới ô vuông, mỗi ô cạnh 1cm, cho bốn điểm M, N, P, Q. Hãy xác định số đô cạnh, đường chéo và diện tích của tứ giác MNPQ.
Mỗi khẳng định sau đúng hay sai? Vì sao?
(4 - √3).2x < √3(4 - √13) ⇔ 2x < √13
√39 < 7 và √39 > 6
-0,5 = √-0,25
0,01 = √0,0001
Tìm x, biết:4x2+4x+1=6
Tìm x, biết: x-32=9
Rút gọn các biểu thức sau:a-baba-b2 voi a<b<0
Rút gọn các biểu thức sau:9+12a+4a2b2 vớia≥-1,5 và b<0
Rút gọn các biểu thức sau:27a-3248 với a>3
Rút gọn các biểu thức sau: ab23a2b4 với a<0, b≠0
Giải phương trình: x25-20=0
Giải phương trình:3x2-12=0
Giải phương trình:3.x+3=12+27
Tính: 1652-1242164
Tính: 1492-7624572-3842
Tính 1,44.1,21-1,44.0,4
Tính 1916.549.0,01
Chứng minh rằng, với a>b>0 thì a-b<a-b
So sánh 25-16 và 25-16
Rút gọn 2ab2162 với a≥0
Rút gọn 2a2b450
Tính 52117
Tính 999111
Tính 0,0196
Tính 225256
Tính và so sánh 1625và1625
So sánh:
-√5 và -2
4 và 2√3
So sánh
Với a>0 và b>0, chứng minh a+b<a+b
So sánh ...25+9 và 25+ 9
Tìm x, biết:41-x2-6 =0
Tìm x, biết: 9x-1=21