Chọn từ có cách phát âm khác
13.A.watches B.brushes C.classes D.lives
14.A.started B.decided C.worked D. Waited
15. A.remote B.popular C.cold D.Snow
Write a paragraph of about 50 words about your TV-viewing habits. Use your answers in 3. (Viết một đoạn văn khoảng 50 từ về thói quen xem truyền hình của em. Hãy dùng những câu trả lời ở bài 3)
Có trong SGK TA 6 ( Kết nối tri thức ) trang 13 tập 2 các pác mở bài 3 ra dựa vào đó lm hộ e bài 4 ak. Lưu ý: K chép mạng nhé :333
Tìm 5 từ đơn 3 âm tiết về chủ đề holiday (nhanh giúp mình nhéeeeeee)
Tìm 5 từ 3 âm tiết về chủ đề HOLIDAY ( đánh dấu trọng âm từ)
.....is my shoes?- they're under the bed.
A.What B.how c.Where
Giúp mik vs ạ!