Xây dựng đoạn đối thoại về việc tình nguyện viên Hỏi bạn bên cạnh tại sao bạn ấy muốn làm việc tình nguyện, bạn ấy có những kỹ năng gì và có thể giúp được gì?

1 câu trả lời

THAM KHẢO:

=>

Mai: Good morning, Lan.
Lan: Nice to meet you, Mai.
Mai: I understand that you’d like to work as a volunteer?
(Tôi hiểu rằng bạn muốn làm một tình nguyện viên?)
Lan:
That’s right.
(Đúng vậy.)
Mai:
So why do you want to be a volunteer?
(Vậy tại sao bạn muốn làm tình nguyện viên?)
Lan:
As you know, children with disabilities always have troubles in their life.
(Như bạn đã biết, trẻ em khuyết tật luôn gặp khó khăn trong cuộc sống của họ.)
They don’t have a normal life like other children.
(Họ không có một cuộc sống bình thường như những đứa trẻ khác.)
I want to help them as much as possible when I can.
(Tôi muốn giúp họ nhiều nhất có thể trong khả năng của bản thân.)
I want to pay back to our community.
(Tôi muốn trả ơn cộng đồng.)
Volunteering is the most rewarding way to get involved and change people's lives.
(Tình nguyện là cách bổ ích nhất để tham gia và thay đổi cuộc sống của mọi người.)
I hope that they will have a better life.
(Tôi hy vọng rằng họ sẽ có một cuộc sống tốt đẹp hơn.)
Mai:
What do you know about our school and the students?
(Bạn biết gì về trường và học sinh của chúng tôi?)
Lan:
From your website, this is a special school for children with disabilities.
(Từ trang web của bạn, đây là trường đặc biệt dành cho trẻ khuyết tật.)
In particular, your school provides care and education for visually impaired children in Ho Chi Minh City and other provinces.
(Đặc biệt, trường học của bạn cung cấp dịch vụ chăm sóc và giáo dục cho trẻ em khiếm thị tại thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh khác.)
Besides that, your school also provides primary and secondary education.
(Bên cạnh đó, trường của bạn cũng cung cấp giáo dục tiểu học và trung học.)
Mai:
That’s right. You’re well-informed. Have you volunteered before?
(Đúng rồi. Bạn đã có thông tin đầy đủ. Bạn đã tham gia tình nguyện trước đây chưa?)
Lan:
Oh yes. I have taken part in many voluntary organizations and charity campaigns to collect gifts and raise money for local charities to help poor and disabled children.
(Tất nhiên là có chứ. Tôi đã tham gia nhiều tổ chức tình nguyện và chiến dịch từ thiện để thu thập và quyên góp quà tặng và tiền cho các tổ chức từ thiện địa phương để giúp đỡ trẻ em nghèo và khuyết tật.)
Mai:
Great! So what skills do you think you can offer?
(Thật tuyệt! Vậy bạn nghĩ bạn có thể cung cấp những kỹ năng gì?)
Lan:
I have strong communication skills.
(Tôi có kỹ năng giao tiếp tốt.)
I can explain information and activities clearly and effectively.
(Tôi có thể giải thích thông tin và hoạt động một cách rõ ràng và hiệu quả.)
I have a good relationship with many volunteer clubs, so I can call many people to participate in the charity campaign.
(Tôi có mối quan hệ tốt với nhiều câu lạc bộ tình nguyện, vì vậy tôi có thể kêu gọi nhiều người tham gia vào chiến dịch từ thiện.)
Mai:
Great! Let’s meet again this weekend.
(Thật tốt! Hãy gặp lại vào cuối tuần này nhé.)
I’ll introduce you to the other volunteers in our volunteer club and we will discuss a timetable and activities.
(Tôi sẽ giới thiệu bạn với các tình nguyện viên khác của câu lạc bộ tình nguyện của chúng tôi và chúng ta sẽ thảo luận về thời gian biểu và các hoạt động.)
Lan:
Thank you very much for your time. I’m very happy to work with you.
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã dành thời gian. Tôi rất vui khi được làm việc với bạn.)
Mai:
Me too. Goodbye. See you later.
(Tôi cũng thế. Tạm biệt. Hẹn gặp lại.)
Lan:
Goodbye, see you soon.
(Tạm biệt, hẹn sớm gặp lại.)
Câu hỏi trong lớp Xem thêm