We bought some ________. A. lovely old round German glasses B. lovely round old German glasses C. lovely German round old glasses D. lovely round German old glasses
2 câu trả lời
`=>` `A`
`-` Trật tự tính từ:
`+` Opinion: quan điểm (lovely,...)
`+` Size: kích cỡ (small,...)
`+` Age: độ tuổi (old,...)
`+` Shape: hình dáng (round,...)
`+` Color: màu sắc (malechite,...)
`+` Origin: nguồn gốc (German,...)
`+` Material: chất liệu (plastic,...)
`+` Purpose: mục đích (riding,...)
`->` Lovely (opinion) old (age) round (shape) German (origin)
`-` Tạm dịch: Chúng tôi mua một cặp kính cổ của Đức trông rất đáng yêu
`\text{@Bulletproof Boy Scout}`
`\text{Milk gửi ạ}`🥛😳
`\text{Đáp án: A}`
`\text{Giải thích các bước giải:}`
Trật tự các tính từ được quy định theo thứ tự sau:
Opinion (Ý kiến) `->` Size (Kích cỡ) `->` Age (Tuổi tác) `->` Shape (Hình dạng) `->` Color (Màu sắc) `->` Origin (Nguồn gốc) `->` Material (Chất liệu) `->` Purpose (Mục đích).
-Lovely: Đáng yêu (Opinion- Kích cỡ)
-Old: Già (Age- Tuổi tác)
-Round: Vật hình tròn (Shape- Hình dạng)
-German: Đức (Origin- Nguồn gốc)
-Glasses: Kính (Material-Chất liệu)