Viết word form của believe cho mình với kèm nghĩa luôn nha.
2 câu trả lời
Believe (tin tưởng)
+ Belief ( n/ lợi ích)
+ Believer ( n / tín đồ)
+ Believable ( adj / có thể tin được)
+ Unbeliveable ( adj / không thể tin được)
+ Believably ( v / đáng tin )
+ Unbelieably ( v / không đáng tin )
v. Believe : tin tưởng >< disbelieve: ko tin tưởng
n. Belief : sự tin tưởng, disbelief : sự hoài nghi
believer : tín đồ
adj. believable: đáng tin >< unbelievable : ngờ vực , disbelieving : ko tin
adv. unbelievable: khó tin