Viết phương trình phân tử , ion đầy đủ và ion rút gọn của các phản ứng (nếu có) xảy ra trong dung dịch các cặp chất sau: a. Na2CO3 + Ca(NO3)2 b. FeSO4 + NaOH (loãng) c. NaHCO3 + HCl d. NaHCO3+ NaOH e. K2CO3 + NaCl g. Pb(OH)2(r) + HNO3 h. Pb(OH)2(r) + NaOH i. CuSO4 + Na2S
2 câu trả lời
Giải thích các bước giải:
a./. $Na2CO3+Ca(NO3)2→2NaNO3+CaCO3↓$
PT ion đầy đủ:
$2Na+$ + $CO32-$ + $Ca2+$ + $2NO3-→2Na+$ + $2NO3-$ + CaCO3↓
PT ion rút gọn:
$CO32-$ + Ca2+ → CaCO3↓
b/. $FeSO4+2NaOH→Na2SO4+Fe(OH)2↓$
PT ion đầy đủ:
$Fe2+$ + $SO42-$ + $2Na+$ + $2OH-→2Na+$ + $SO42-$ + $Fe(OH)2↓$
PT ion rút gọn:
$Fe2+$ + $2OH-→Fe(OH)2↓$
c/. $NaHCO3+HCl→NaCl+CO2↑+2H2O$
PT ion đầy đủ:
$Na+$ + $HCO3-$ + $H+$ + $Cl-→2Na+$ + $Cl-$+ $CO2+H2O$
PT ion rút gọn:
$HCO3-$ + $H+→CO2+H2O$
d/. $NaHCO3+2NaOH→Na2CO2+H2O$
PT ion đầy đủ:
$Na+$ + $2HCO3-$ + $2Na+$ + $2OH-→2Na+$ + $CO32-$ + $H2O$
PT ion rút gọn:
$2HCO3-$ + $2OH-→CO32-$ + $H2O$
e/. $K2CO3+NaCl$: không có phản ứng hóa học
g/. $Pb(OH)2+2HNO3→Pb(NO3)2+2H2O$
PT ion đầy đủ:
$Pb(OH)2$ + $2H+$ + $2NO3-→Pb2+$ + $2NO3-$ + $2H2O$
PT ion rút gọn:
$Pb(OH)2$ + $2H+→Pb2+$ + $2NO3-$ +$2H2O$
h/. $Pb(OH)2+NaOH→Na2PbO2+2H2O$
PT ion đầy đủ:
$Pb(OH)2$ + $2Na+$ + $2OH-→2Na+$ + $PbO22-$ + $2H2O$
PT ion rút gọn:
$Pb(OH)2$ + 2OH- → PbO22- + 2H2O
i/. $CuSO4+Na2S→CuS↓+Na3SO4$
PT ion đầy đủ:
$Cu2+$ + $SO42-$ + $2Na+$ + $S2-→2Na+$ + $SO42-$ + CuS↓
PT ion rút gọn:
$Cu2+$ + S2- → CuS↓