2 câu trả lời
1. arise
2. find
3. awake
4. be
5. become
6. bear
7. begin
8. buy
9. fit
10. fly
11. forget
12. get
13. give
14. grow
15. eat
16. drink
17. come
18. drive
19. go
20. have
21. hit
22. read
23. know
24. leave
25. make
26. meet
27. run
28. think
29. take
30. see
$\text{⇒ Answer:}$
$\text{Động từ nguyên mẫu ⇒ Quá khứ đơn ⇒ Quá khứ phân từ.}$
$\text{1. abide ⇒ abode/abided ⇒ abode/abided: lưu trú, lưu lại.}$
$\text{2. arise ⇒ arose ⇒ arisen: phát sinh.}$
$\text{3. awake ⇒ awoke ⇒ awoken: đánh thức, thức.}$
$\text{4. be ⇒ was/were ⇒ been: thì, là, bị, ở.}$
$\text{5. bear ⇒ bore ⇒ borne: mang, chịu dựng.}$
$\text{6. become ⇒ became ⇒ become: trở nên.}$
$\text{7. befall ⇒ befell ⇒ befallen: xảy đến.}$
$\text{8. begin ⇒ began ⇒ begun: bắt đầu.}$
$\text{9. behold ⇒ beheld ⇒ beheld: ngắm nhìn.}$
$\text{10. bend ⇒ bent ⇒ bent: bẻ cong.}$
$\text{11. beset ⇒ beset ⇒ beset: bao quanh.}$
$\text{12. bespeak ⇒ bespoke ⇒ bespoken: chứng tỏ.}$
$\text{13. bid ⇒ bid ⇒ bid: trả giá.}$
$\text{14. bind ⇒ bound ⇒ bound: buộc, trói.}$
$\text{15. bleed ⇒ bled ⇒ bled: chảy máu.}$
$\text{16. blow ⇒ blew ⇒ blown: thổi.}$
$\text{17. break ⇒ broke ⇒ broken: đập vỡ.}$
$\text{18. breed ⇒ bred ⇒ bred: nuôi, dạy dỗ.}$
$\text{19. bring ⇒ brought ⇒ brought: mang đến.}$
$\text{20. broadcast ⇒ broadcast ⇒ broadcast: phát thanh.}$
$\text{21. build ⇒ built ⇒ built: xây dựng.}$
$\text{22. burn ⇒ burnt/burned ⇒ burnt/burned: đốt, cháy.}$
$\text{23. buy ⇒ bought ⇒ bought: mua.}$
$\text{24. cast ⇒ cast ⇒ cast: ném, tung.}$
$\text{25. catch ⇒ caught ⇒ caught: bắt, chụp.}$
$\text{26. chide ⇒ chid/chided ⇒ chid/chidden/chided: mắng, chửi.}$
$\text{27. choose ⇒ chose ⇒ chosen: chọn, lựa.}$
$\text{28. cleave ⇒ clove/cleft/cleaved ⇒ cloven/cleft/cleaved: chẻ, tách hai.}$
$\text{29. cleave ⇒ clave ⇒ cleaved: dính chặt.}$
$\text{30. come ⇒ came ⇒ come: đến, đi đến.}$
$\text{-----Done by Lhghbebong-----}$
$\text{Cho anh xin câu trả lời hay nhất, 5 sao và cảm ơn nha.}$