2 câu trả lời
– soup: món súp
– Salad: món rau trộn, món gỏi
– Baguette: bánh mì Pháp
– Bread: bánh mì
– salmon: cá hồi nước mặn
– Trout: cá hồi nước ngọt
– Sole: cá bơn
– Sardine: cá mòi
– Mackerel: cá thu
– Cod: cá tuyết
– Herring:cá trích
– Anchovy: cá trồng
– Tuna: cá ngừ
– Steak: bít tết
– Beef: thịt bò
– Lamb: thịt cừu
– Pork: thịt lợn
– Chicken: thịt gà
– Duck: thịt vịt
– Turkey: gà tây
– Veal: thịt bê
– Chops: sườn
– Kidneys: thận
– Liver: gan
– Seafood: hải sản
– Scampi: tôm rán
– Lasagne: bánh bột hấp
– Spaghetti/ pasta: mỳ Ý
– Bacon: thịt muối
– Egg: trứng
– Sausages: xúc xích
– Salami: xúc xích Ý
– Curry: cà ri
– Mixed grill: món nướng thập cẩm
– Hotpot: lẩu
– Dessert trolley: xe để món tráng miệng
– Apple pie: bánh táo
– Cheesecake: bánh phô mai
– Ice-cream: kem
– Cocktail: cốc tai
– Mixed fruits: trái cây đĩa
– Juice: nước ép trái cây
– Smoothies: sinh tố
– Tea: trà
– Beer: bia
– Wine: rượu
– Yoghurt: sữa chua
– Biscuits: bánh quy
– Hamburger: bánh kẹp
– Pizza: pizza
– Chips: khoai tây chiên
– Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên, món ăn đặc trưng của Anh
– Ham: giăm bông
– Paté: pa-tê
– Toast: bánh mì nướng
- 25 đồ ăn:
+ Chicken: thịt gà.
+ Fish: cá.
+ Noodles: mì sợi.
+ bread: bánh mì.
+ pho: phở.
+ rice: cơm.
+ cereal: ngũ cốc.
+ beef: thịt bò.
+ egg: trứng.
+ sausage: xúc xích.
+ cabbage: bắp cải.
+ ham: thịt giăm bông.
+ tofu: đậu phụ/đậu hũ.
+ soup: canh.
+ pizza: bánh pizza.
+ sandwich: bánh kẹp.
+ sticky rice: xôi.
+ chung cake: bánh chưng.
+ pie: bánh.
+ spring rolls: nem chua.
+ spinach: rau xà lách.
+ meat ball: thịt viên.
+ cake: bánh kem.
+ crab: cua.
+ lobster: tôm hùm.
Chúc học tốt!!!