V/ adj + giới từ + Ving em đang học phần perfect gerund và perfect participle xuất hiện rất nhiều về phần điền giới từ, vd ... dream <of> having became..... mn cho em xin vài từ thường xuất hiện trong bài thi ạ thank you very much.

2 câu trả lời

1. tobe interested in: thích, quan tâm

2. tobe fed up with: thích

3. tobe worried about: lo lắng về ...

4. tobe famous for: nổi tiếng về ...

5. tobe excited with/about: thích thú/hào hứng

6. tobe pleased with: hài lòng với ...

7. tobe busy with: bận rộn với ...

8. tobe present at: có mặt, hiện diện

9. tobe nervous of: hồi hộp, lo lắng

10. to get used to: quen với

11. to depend on: phụ thuộc vào

12. tobe fond of: thích

13. tobe afraid of: sợ

14. tobe amused at: thích

15. tobe different from: khác với ...

16. tobe frightened of: sợ hãi

17. tobe relaxed with: thư giãn

18. tobe absent from: vắng mặt từ ...

19. tobe tired of: mệt mỏi

20. tobe successful in: thành công về ...

21. to think of/about: suy nghĩ về ...

22. to insist on: khăng khăng

23. tobe bored with: buồn chán

24. tobe surprised at: ngạc nhiên về ...

25. tobe amazed at: kinh ngạc về ...

26. tobe good/bad at: giỏi/tệ về ...

27. tobe keen on: thích

28. tobe exhausted at: mệt

29. to rely on: trông cậy vào

30. tobe terrified of: khiếp sợ, kinh hãi

31. tobe used to: quen với

32. to give up: từ bỏ

Spend , see , switch, steal ,break, finish,complete , buy ,be,cut,do,feed,set,sleep,fly,

Câu hỏi trong lớp Xem thêm