từ đồng nghĩa Lan usually feels $\text{anxious}$ before taking an exam A.silent B.confident C.nervous D.good

2 câu trả lời

→ Đáp án : C.nervous

→ anxious (adj) = nervous (adj) : lo lắng

→ silent (adj) : im lặng 

→ confident (adj ) : tự tin 

→ good (adj) : tốt

$\text{@Zyy}$

đáp án: `text(C.nervous)`

+anxious=nervous: lo lắng; sợ hãi

A.silent: im lặng

B. confident: tự tin

D.good: tốt