Tìm word form tất cả anh chị em họ hàng của các từ sau (ghi cả nghĩa và từ loại) - Product - Disagreement - Society - Argument - Behaviour - Independent - Explanation

1 câu trả lời

1. product (n): sản phẩm

produce (v): sản xuất

producer (n) : nhà sản xuất, người sản xuất

productive (adj): có năng suất, hiệu quả

production (n): sự sản xuất

productivity (n): năng suất, hiệu suất

2. disagreement (n): sự bất đồng

disagree (v): không tán thành, không đồng ý

disagreeable (adj): khó chịu, làm bất mãn

disagreeably (adv): một cách khó chịu

agree (v): đồng ý, tán thành

agreeable (adj): dễ chịu, hợp ý

agreeably (adv): vừa ý, chắc chắn

agreement (n): sự đồng tình

agreed (adj): thỏa thuận, tán thành

3. society (n): xã hội

social (adj): có tính chất xã hội

sociable (adj): hòa đồng

sociably (adv): dễ chan hòa

socialism (n): chủ nghĩa xã hội

socialist (n): người theo chủ nghĩa xã hội

socialist (adj): đặc trưng của chủ nghĩa xã hội

4. argue (v): cãi nhau, phản đối

argument (n): sự cãi nhau

arguable (adj): đáng tranh cãi

argumentative (adj): tranh luận, có lí lẽ, có lí luận

5. behave (v): cư xử, xử sự

bahaviour (n): cách cư xử

6. independent (adj): độc lập, không phụ thuộc

independence (n): độc lập, nền độc lập

independently (adv): một cách độc lập

7. explain (v): giải thích

explanation (n): sự giảng giải

explanatory (adj): mang tính giải thích

Câu hỏi trong lớp Xem thêm