Tìm từ đồng nghĩa với từ "đến", "bong", "đá(động từ)", "bao la", "gom góp", "thênh thang", "vất vả", "bịn rịn", "mẹ, "xứ sở", "tiễn", "hiếu thảo". Mọi người biết từ nào đồng nghĩa với những từ trên thì giúp em với ạ! Không cần mọi người pải lm hết đou ạ mà píc từ nào thì lm từ nấy=)) giúp iem dới🥺
2 câu trả lời
đến = tới, đi đến, đi tới,...
bong = tróc lở
đá = sút, sút vào,...
bao la = mênh mông, rộng lớn, lớn lao,....
gom góp = dè xẻn, cóp nhặt, gom nhặt, góp nhặt, tom góp,...
thênh thang = dài rộng, rộng lớn, dài,...
vất vả = mệt nhọc, khó khăn,...
bịn rịn = lưu luyến, quyến luyến,....
mẹ = má, mợ,....
xứ sở = quê hương, nơi chốn ruột,...
tiễn = tạm biệt, vĩnh biệt, tiễn đưa,...
hiếu thảo = có hiếu, lễ phép,...
XIn hay nhất ak
$lar$
từ đồng nghĩa với từ đéen : tới
từ đồng nghĩa với từ bong : tróc
từ đồng nghĩa với từ đá : sút
từ đồng nghĩa với từ bao la : rộng lớn
từ đồng nghĩa với từ gom góp : quyên góp
từ đồng nghĩa với từ thênh thang : mênh mông
từ đồng nghĩa với từ vất vả : khó nhọc
từ đồng nghĩa với từ bịn rịn : lưu luyến
từ đồng nghĩa với từ mẹ : má
từ đồng nghĩa với từ xứ sở : đất nươc
từ đồng nghĩa với từ tiễn : rời
từ đồng nghĩa với từ hiếu thảo : có hiếu
xin CTLHN