Tìm từ có âm khác nhớ giải thích: 1. A.listened B stayed C opened D wanted 2. A.frustrated B relaxed C embarrassed D depressed 3. A.what B where C whole D why 4. A.writes B makes C takes D drives 5. A.clothes B matches C colleges D churches 6. A.ethic B thanhs C these D birthday 7. A.humor B history C hour D hobby 8. A.birth B than C thirsty D youth 9. A.city B cathedral C central D cinema 10. A.chat B teacher C chocolate D chemistry
2 câu trả lời
cách phát âm đuôi es/s:
Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi tận cùng từ bằng -p, -k, -t, -f.
EX: stops [stops] works [wə:ks]
Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi tận cùng từ bằng -s,-ss,-ch,-sh,-x,-z,-o,-ge,-ce
EX: misses /misiz/ ; watches [wochiz]
Quy tắc 3: Phát âm là /z/ đối với những từ còn lại
EX: study - studies; supply-supplies…..
- cách phát âm đuôi ed:
1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là “s”.
2. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/.
3. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại.
Tìm từ có âm khác nhớ giải thích:
1. A.listened B stayed C opened D wanted 3 từ trước đều phát âm ra là /d/ riêng D wanted được phát âm là /id/
2. A.frustrated B relaxed C embarrassed D depressed 3 từ sau đều phát âm ra là /d/ riêng A.frustrated được phát âm là /id/
3. A.what B where C whole D why 3 từ trên được phát âm là /w/ nhưng ở C whole phát âm ra là /hol/
4. A.writes B makes C takes D drives 3 từ trên được phát âm là /s/ nhưng D drives phát âm là /z/
5. A.clothes B matches C colleges D churches A được phát âm là /z/ còn 3 từ còn lại là /iz/
6. A.ethic B thanhsh C these D birthday C phát âm ra là /j/ nhưng 3 từ cọn lại phát âm là /th/
7. A.humor B history C hour D hobby C là âm câm mà 3 từ còn lại là /h/
8. A.birth B than C thirsty D youth B phát âm ra là /j/ nhưng 3 từ cọn lại phát âm là /th/
9. A.city B cathedral C central D cinema B phát âm /k/ còn lại là /s/
10. A.chat B teacher C chocolate D chemistry D phát âm là /k/ còn lại là /ch/