2 câu trả lời
(*) Toy /tɔɪ/
Boy /bɔɪ/
Coin /kɔɪn/
Voice /vɔɪs/
Choice /tʃɔɪs/
(*) fear /fɪə(r)/
smear /smɪə(r)/
weary /ˈwɪəri/
(*) Kite /kaɪt/
– Twine /twaɪn/
– Like /laɪk/
@chúc bạn học tốt
ɔɪ
appoint ;avoid ;choice ;coin; join; noise; oil; point; soil; spoil; voice ;coincide ;goin
ɪə
fear; smear ;weary;deer;leer; steer
aɪ
fine; behind; child;nice
#X
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm