Tìm 20 ví dụ về từ láy mang dấu hỏi

2 câu trả lời

1)đu đủ

2)teo tẻo

3)đo đỏ

4)thăm thẳm

5)lẳng lặng

6)nhỏ nhắn

7)lả lướt

8)uyển chuyển

9)đỏ đắn

10)lẻo khoẻo

11)tun tủn

12)khúc khuỷu

13)sắc sảo

14)lảo đảo

15)chao chảo

16)oi ả

17)óng ả

18)nho nhỏ

19)êm ả

20).....

1/ tỉ mẩn

2/ tẩn mẩn

3/ luẩn quẩn

4/ lảng vảng

5/ lải nhải

6/ bủn rủn

7/ thủng thẳng

8/ rủ rỉ

9/ đủng đỉnh

10/ tủn mủn

11/ nhỏ nhắn

12/ bỏ bê

13/ kể lể

14/ tỉ tê

15/ tang tảng

16/ lẳng lặng

17/ mong mỏi

18/ hỏi han

19/ lủng củng

20/ lẩm cẩm