The talks (A) are continuing (B), but no announces (C) are expected (D) at this time

2 câu trả lời

Đáp án: C. annouces `->` announcements.

Giải thích:

- No + singular noun + singular verb

- No + plural noun + plural verb

`->` Sau no cần điền một danh từ, mà đằng sau là are announced (plural verb) nên danh từ cần điền ở dạng thức số nhiều.

- Annouce (v): thông báo

- Announcement (n): sự thông báo

`->` Trans: Những cuộc đàm phán vẫn tiếp tục, thế nhưng không có một thông báo nào được kì vọng vào lúc này.

announces -> announcements

=> sau no cần một danh từ

Câu hỏi trong lớp Xem thêm