The phone(not ring)....

2 câu trả lời

The phone is not ringing.

Thì hiện tại hoàn thành ( present continuous) :

S + to be ( am is are ) + v ing + O.

- ) S + to be + not + v ing + O

? ) To be + S + v ing + O

Dấu hiệu nhận biết : now, at the moment , this night,....

`->` isn't ringing

- Thì HTTD

( - ) S + am/is/are + not + V-ing + ...

- Dịch: Điện thoại không đổ chuông.

Câu hỏi trong lớp Xem thêm