The cost of must be paid by the buyer. A. carry B. carriage C. carrying D. carried Giair thích kĩ nhé nhanhhhh
1 câu trả lời
Đáp án D Giải thích:carry vv: mang, vác, khuân, chở; ẵm carriagenn: sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá Dịch nghĩa:Phí vận chuyển phải được trả bởi người mua
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm