2 câu trả lời
+ danh từ
*bệ, dài
*giàn (thợ xây tường...)
Eg : hanging stage-giàn treo
*bàn soi (kính hiển vi)
*sân khấu; nghề kịch, kịch
Eg:to go on the stage-trở thành diễn viên
to quit the stage-rời bỏ nghề kịch, rời bỏ sân khấu; (bóng) chết;
to put a play on stage đem trình diễn một vở kịch
*vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động
Eg:to quit the stage of politics-rời khỏi vũ đài chính trị
a larger stage opened to him-một phạm vi hoạt động lớn hơn đã mở ra cho anh ta
*giai đoạn
a critical stage-giai đoạn nguy kịch
-đoạn đường, quãng đường, trạm
to travel be easy stages-đi từng quãng ngắn một; đi một quãng lại nghỉ
*(vật lý) tầng, cấp
amplifier stage-tần khuếch đại
*(địa lý,địa chất) tầng
*(như) stagecoach; (Mỹ) xe buýt
+ ngoại động từ
*đưa (vở kịch) lên sân khấu
*dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công)
to stage a demonstration-tổ chức một cuộc biểu tình
to stage an offensive-mở một cuộc tấn công
+ nội động từ
*dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch)
Eg :this play does not stage well-vở này khó đóng
*đi bằng xe ngựa chở khách