Soạn từ vựng unit 3 becoming indepentdent phần listening

1 câu trả lời

1 interpersonal  (a): liên nhân

2 motivated(a): có động lực, động cơ, tích cực

3. prioritise  (v): ưu tiên

 4reliable  (a): có thể tin cậy được

5self-discipline (n): tinh thần tự giác

6self-esteem  (n): tự tôn, tự trọng

 7self-reliant  (n): tự lực

8 strive (v): cố gắng, nỗ lực

9Time management quản lý thời gian

 10well-informed (a): thạo tin, hiểu biết

11 wisely  (một cách) khôn ngoan

Câu hỏi trong lớp Xem thêm