1 câu trả lời
- daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày
- bank /bæηk/ (n): bờ
- boil /bɔil/ (v): luộc, đun sôi(nước)
- plough /plau/ (v): cày( ruộng)
- harrow /'hærou/ (v): bừa(ruộng)
- plot of land (exp): thửa ruộng
- fellow peasant /ˈfeləʊ ˈpeznt/ (exp): bạn nông dân
- lead /led/ (v): dẫn, dắt(trâu)
- buffalo /'bʌfəlou/ (n): con trâu
- field /fi:ld/ (n):đồng ruộng, cánh đồng
- pump /pʌmp/ (v): bơm(nước)
- chat /t∫æt/ (v) = talk in a friendly way: nói chuyện phím, tán gẫu
- crop /krɔp/ (n): vụ, mùa
- do the transplanting /træns'plɑ:ntin/ (exp): cấy( lúa)
- be contented with /kən'tentid/ (exp)= be satisfied with /'sætisfaid/ (exp): hài lòng
- go off =ring (v): reo leo, reng lên (chuông)
- get ready /get 'redi/= prepare /pri'peə/ (v): chuẩn bị
- be disappointed with /disə'pɔint/ (exp): thất vọng
- be interested in /'intristid/ (exp): thích thú, quan tâm
- local tobacco /'loukəl tə'bækou/ (n): thuốc lào
- cue /kju:/ (n): sự gợi ý, lời ám chỉ
- alarm /ə'lɑ:m/ (n) = alarm clock: đồng hồ báo thức
- break /breik/ (n): sự nghỉ
- take an hour’s rest: nghỉ ngơi 1 tiếng
- take a short rest (exp): nghỉ ngơi ngắn
- neighbor /'neibə/ (n): người láng giềng
- option /'ɔp∫n/ (n):sự chọn lựa, quyền lựa chọn
- go and see (exp) = visit /'vizit/ (v): viếng thăm
- occupation /,ɒkjʊ'pei∫n/ (n) = job /dʒɔb/ (n) : nghề nghiệp, công việc.
chúc bạn học tốt