Soạn từ vựng phần speaking unit 1

1 câu trả lời

Useful language:

height         :      tall, medium, short,...

face              :      square, large, oval,...

forehead     :      broad, high...

nose             :      straight, crooked,...

hair              :      black, grey,...

appearance :     handsome, beautiful, good-looking,... 

Tạm dịch: 

Cụm từ hữu ích: 

Chiều cao: cao, vừa, thấp

Khuôn mặt: chữ điền, to, trái xoan,...

Trán: rộng, cao,...

Mũi: thẳng, gãy,...

Tóc: đen, xám,...

Vẻ bề ngoài: đẹp trai, xinh gái, ưa nhìn,...

Một số từ khác:

caring                    

sincere             

helpful

hospitable              

generous         

understanding

modest                  

honest             

pleasant

Tạm dịch: 

1. sincere (adj): chân thành

2. honest (adj): trung thực

3. generuos(adj): rộng lượng

4. modest (adj): khiêm tốn

5. caring (adj): chu đáo

6. hospitable (adj): hiếu khách

7. understanding (adj): thông cảm

8. helpful (adj): giúp đỡ

9. pleasant (adj): thân mật, vui vẻ

Câu hỏi trong lớp Xem thêm