She told everyone that she had been fired by the company. (SACK) -> She let ..................................................................... Giải thích nghĩa của phrasal verb giúp em ạ

2 câu trả lời

`->` She let it be known that she had been given the sack by the company.

let it be known that + clause (idiom): nói cho mọi người biết điều gì

be given the sack (phr.v) = be fired: bị sa thải

dịch: cô ấy nói cho moi người biết rằng cô ấy đã bị sa thải bởi công ty.

Answer: She let it be known that she had been given the sack by the company.

`@` Cụm từ:

`-` Let it known that + S + V: chắc chắn rằng ai đó biết được điều gì...

`@` Cấu trúc:

`-` Be fired `=` Be given the sack: bị đuổi việc

Trans: Cô ấy chắc chắn cho mọi người biết rằng cô đã bị công ty đuổi việc.

Câu hỏi trong lớp Xem thêm