Sắp sếp những từ sau thành từ có nghĩa: - c h a t w - c h i k y a n e

2 câu trả lời

- c h a t w => watch : xem

- c h i k y a n e => keychain : móc khóa

Hữu ích 5 sao

$1)$

`=>` watch

`+)` watch (v): xem, theo dõi (có chủ đích)

$2)$

`=>` keychain

`+)` keychain (n): móc khóa

`+)` keychain cũng là tên một phần mềm về hệ thống quản lý mật khẩu trong macOS, được phát triển bởi Apple.

________________

$#Rosé$

Câu hỏi trong lớp Xem thêm