OPPOSITE 40. Linda’s brother is very friendly and ( sociable). A. outgoing B. reserved C. friendly D. open
2 câu trả lời
`→` Chọn `B` vì:
`⇒` Sociable (n.): cởi mở `><` reserved (adj.): kín đáo, dè dặt; các đáp án còn lại:
outgoing (adj.): hướng ngoại (từ đồng nghĩa)
friendly (adj.): thân thiện (từ đồng nghĩa)
open (adj.): cởi mờ (từ đồng nghĩa)
=> B
A. outgoing : dễ gần
B. reserved : kín đáo, dè dặt
C. friendly : thân thiện
D. open : cởi mở
sociable : hòa đồng, dễ gần gũi >< reserved : kín đáo, dè dặt
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm