ngĩa tiếng việt của từ : chips,cloks face mong mọi nfuoiwf giúp ạ

2 câu trả lời

chips : khoai tây chiên

clocks face : mặt đồng hồ

từ "cloks face" em viết sai nên chị sửa lại nhé : "clocks face"

chips : khoai tây chiên 

clocks face : mặt đồng hồ

-_-