Nêu tất cả những danh động từ thêm v-ing và to-v (pk đầy đủ)
1 câu trả lời
advise, attempt, commence, begin, allow, cease, continue, dread, forget, hate, intend, leave, like, love, mean, permit, prefer, propose, regret, remember, start, study, try, can't bear, recommend, need, want, require
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm