nêu các thì trong Tiếng Anh, nêu cấu trúc của từng thì
2 câu trả lời
có 12 thì trong TA
1HTD:S+V....
2 HTTD:S+Be+Ving.....
3 HTHT:l S+HAS/HAVE+P2.....
4HTHTTD: S+HAVE/HAS+BEEN+Ving....
5QKD:S+Ved/P1.....
6 QKTT:S+WERE/WAS+Ving........
7 QKHT: S+HAD+P2.....
8 QKHTTD:S+HAD+BEEN+Ving.....
9 TLD: S+WILL+V.....
10TLTD:S+WILL+BE+Ving....
11 TLHT:S+WILL+HAVE=P2....
12 TLHTTD: S+WILL+HAVE BEEN+Ving....
1. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN Simple Present
VỚI ĐỘNG TỪ THƯỜNG
(Khẳng định): S + Vs/es + O
(Phủ định): S+ DO/DOES + NOT + V +O
(Nghi vấn): DO/DOES + S + V+ O ?
VỚI ĐỘNG TỪ TOBE
(Khẳng định): S+ AM/IS/ARE + O
(Phủ định): S + AM/IS/ARE + NOT + O
(Nghi vấn): AM/IS/ARE + S + O
2. Thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous
Công thức
Khẳng định: S + be (am/ is/ are) + V_ing + O
Phủ định:S+ BE + NOT + V_ing + O
Nghi vấn: BE + S+ V_ing + O
3. Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect
Khẳng định: S + have/ has + Past participle (V3) + O
Phủ định: S + have/ has + NOT+ Past participle + O
Nghi vấn: have/ has +S+ Past participle + O
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present Perfect Continuous
Khẳng định: S has/have + been + V_ing + O
Phủ định: S+ Hasn’t/ Haven’t+ been+ V-ing + O
Nghi vấn: Has/HAve+ S+ been+ V-ing + O?
5. THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN - Simple Past
VỚI ĐỘNG TỪ THƯỜNG
(Khẳng định): S + V_ed + O
(Phủ định): S + DID+ NOT + V + O
(Nghi vấn): DID + S+ V+ O ?
VỚI TOBE
(Khẳng định): S + WAS/WERE + O
(Phủ định): S+ WAS/ WERE + NOT + O
(Nghi vấn): WAS/WERE + S+ O ?
6. Thì quá khứ tiếp diễn - Past Continuous
Khẳng định: S + was/were + V_ing + O
Phủ định: S + wasn’t/weren’t+ V-ing + O
Nghi vấn: Was/Were + S+ V-ing + O?
While + thì quá khứ tiếp diễn (past progressive)
7. Thì quá khứ hoàn thành - Past Perfect
Khẳng định: S + had + Past Participle (V3) + O
Phủ định: S+ hadn’t+ Past Participle + O
Nghi vấn: Had+S+ Past Participle + O?
Cách dùng: Thì quá khứ hoàn thành diễn tả 1 hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ trước 1 hành động khác cũng xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Pas Perfect Continuous
Khẳng định:S+ had + been + V_ing + O
Phủ định: S+ hadn’t+ been+ V-ing + O
Nghi vấn: Had+S+been+V-ing + O?
Từ nhận biết: until then, by the time, prior to that time, before, after.
9. THÌ TƯƠNG LAI - Simple Future
Khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O
Phủ định: S + shall/will + NOT+ V(infinitive) + O
Nghi vấn: shall/will + S + V(infinitive) + O?
10. Thì tương lai tiếp diễn - Future Continuous
Khẳng định: S + shall/will + be + V_ing+ O
Phủ định: S + shall/will + NOT+ be + V_ing+ O
Nghi vấn: shall/will +S+ be + V_ing+ O
11. Thì tương lai hoàn thành - Future Perfect
Khẳng định: S + shall/will + have + Past Participle
Phủ định: S + shall/will + NOT+ be + V_ing+ O
Nghi vấn: shall/will + NOT+ be + V_ing+ O?
Từ nhận biết: by the time and prior to the time (có nghĩa là before)
12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn - Future Perfect Continuous
Khẳng định: S + shall/will + have been + V_ing + O
Phủ định: S + shall/will + NOT+ have been + V_ing + O
Nghi vấn: shall/will + S+ have been + V_ing + O?