Nêu `5` từ phát âm là /e/ và `5` từ phát âm là /ei/

2 câu trả lời

$/e/$

`*` hen /hen/ : gà mái

`*` shell /ʃel/ : vỏ sò

`*` bed / bed/ : cái giường

`*` get /get: có

`*`measure /meʒə/: đo lường

$ei$

`*` amazing /əˈmeɪzɪŋ/ : ngạc nhiên

`*`hate/heɪt/ : ghét

`*`gray/greɪ/: màu xám

`*`wait/weɪt/  : chờ

`*`rain/reɪn/ : mưa

 Linh🙆‍♀️🙆‍♀️

`5` từ phát âm là /e/

`-` Check /tʃek/

`-` Head /hed/

`-` Scent /sent/

`-` Met /met/

`-` Bell /bel/

`5` từ phát âm là /ei/ 

`-` Eight /eɪt/

`-` Weight /weɪt/

`-` Deign /deɪn/

`-` Freight /freɪt/

`-` Came / keɪm/