Name 6 kinds of meetings? Yêu cầu : lấy những từ đơn giản thôi ạ và dịch nghĩa.
1 câu trả lời
1 parent meeting : họp phụ huynh
2 teacher meeting : họp giáo viên
3 shareholders meeting : họp cổ đông
4 team meeting : họp liên đội
5 communal meeting : họp xã
6 village meeting : họp thôn
chúc bn học tốt , cho mk xin ctlhn ^^
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm