mng cho mình 10-20 từ vựng chủ đề môn Vật lí được ko ạ? ghi tiếng Anh xong thì dịch luôn nha, ghi phiên âm càng tốt ạ. nếu mng ko hiểu yêu cầu thì hỏi mik, mik sẽ giải thích nhanh nhất sẽ được ctrlhn nha mng

2 câu trả lời

Bob: con lắc.

Units: đơn vị

Velocity: vận tốc.

Light : ánh sáng

Liquid : chất lỏng

Normal : pháp tuyến

Reflection : sự phản xạ

Solid : chất rắn

Sound : âm thanh

Speed : tốc độ

Thermometer : nhiệt kế

Time : thời gian

Vibration : sự dao động

Virtual image : ảnh ảo

physical quantity: đại lượng vật lí

boil: sôi

gas: chất khí

light beam: chùm sáng

light ray: tia sáng

angle of reflection: góc phản xạ

incident ray: tia tới

reflected ray: tia phản xạ

angle of incidence: góc tới

Gửi bạn ạ, Chúc bạn học tốt

#minhhuyenvo282 

10-20 từ vựng chủ đề môn Vật lí:

1.Absorb : hấp thụ

2.Accelaration: gia tốc

3.Bob:con lắc

4.Battery: ắc quy

5.Cell:pin

6.Bubl:bầu nhiệt kế

7.Ammeter: ampe kế

8.Amplitude: biên độ

9.Air pressure:áp suất không khí

10.Constant:hằng số

11.Cross-sectional area:diện tích mặt cắt

12.Density:mật độ

13.Dense:đậm đặc

14.Diminished image:hình ảnh thu nhỏ

15.Echo:phản hồi

16.Emit:phát ra

17.Energy:năng lượng

18.Expand:giãn nở

19.Force:lực

20.Frequence:tần số

CHO MÌNH HAY NHẤT NHA TKS

#ANHUUPHAN322

#HOIDAP247