jane showed great ... for the new project (enthusiastic)
2 câu trả lời
enthusiastically
Ở đây cần 1 tính từ vì cấu trúc
show+adj
Dịch theo nghĩa
jane tỏ ra rất hào hứng với dự án mới
enthusiastically
Ở đây cần 1 tính từ vì cấu trúc
show+adj
Dịch theo nghĩa
jane tỏ ra rất hào hứng với dự án mới