III. Complete the sentences with the sports. 1. I like running and jumping. I do _ ________________. 2. I don’t go _________________.. I don’t like heights. 3. I’ve got a bicycle. I go _________________. in the suburbs at the weekend. 4. They play ice _________________. in Canada. 5. We usually go ___ ______________. in a pool near our school. 6. I’m scared of horses, so I don’t go _________________. 7. I like going _________________. in my dad’s boat. 8. Sumo _________________. comes from Japan. 9. We go _________________. in the mountains in Switzerland in the winter. 10. The biggest _________________. stadium in Europe is in Barcelona, Spain
1 câu trả lời
`#Tranloptruon`
cấu trúc: go + V_ing : chỉ `1` hành động, chơi `1` môn thể thao nào đó
`1.` skipping
`->` nhat và chạy liên quan đến nhảy dây
`2.` jogging
`->` ko muốn tăng cân mà phía trước động tù là "go" `->` jogging
`3.` cycling
`->` liên quan đên bicycle
`4.` skating
`->` ở Canada có nhiều tuyết `->` trượt tuyết
`5.` swimming
`->` liên quan đến pool
`6.` horse riding
`->` liên quan đến horse
`7.` go sailing
`->` liên quan đến boat
`8.` martial art
`->` liên quan đén võ sumo
`9.` climbing
`->` liên quan đến mountain
`10.` football match
`->` liên quan đến stadium là thể thao bóng đá
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm