II. Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại ở vị trí của trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau. Question 1. A. garbage B. project C. secret D. permit Question 2. A. attempt B. enjoy C. hotel D. member Question 3. A. interest B. important C. decision D. supportive Question 4. A. obedient B. together C. expression D. family Question 5. A. busy B. discuss C. secret D. household
2 câu trả lời
II. Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại ở vị trí của trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.
Question 1.
A. garbage : /ˈɡɑːrbɪdʒ/ ( Trọng âm : 1 )
B. project : /ˈprɑːdʒekt/ ( Trọng âm :1 )
C. secret : /ˈsiːkrət/ ( Trọng âm : 1 )
D. permit : /pərˈmɪt/ ( Trọng âm :2 )
Chọn D
Question 2.
A. attempt :/əˈtempt/ ( Trọng âm : 2 )
B. enjoy :/ɪnˈdʒɔɪ/ ( Trọng âm :2 )
C. hotel :/həʊˈtel/ ( Trọng âm : 2 )
D. member :/ˈmembər/ ( Trọng âm : 1 )
Chọn D Question 3.
A. interest :/ˈɪntrest/ ( Trọng âm : 1 )
B. important :/ɪmˈpɔːrtnt/ ( Trọng âm : 2 )
C. decision :/dɪˈsɪʒn/ ( Trọng âm : 2 )
D. supportive :/səˈpɔːrtɪv/ ( Trọng âm : 2 )
Chọn A
Question 4.
A. obedient :/əˈbiːdiənt/ ( Trọng âm : 2 )
B. together :/təˈɡeðər/ ( Trọng âm : 2 )
C. expression /ɪkˈspreʃn/ ( Trọng âm : 2 )
D. family :/ˈfæməli/ ( Trọng âm : 1 )
Chọn D
Question 5.
A. busy :/ˈbɪzi/ ( Trọng âm : 1 )
B. discuss :/dɪˈskʌs/ ( Trọng âm : 2 )
C. secret :/ˈsiːkrət/ ( Trong : 1 )
D. household :/ˈhaʊshəʊld/ ( Trọng âm :1 )
Chọn B
1 B /âm tiết 2/ , còn lại /âm 1/
2 D /âm tiết 1/ , còn lại /âm 2/
3 A /âm tiết 1/ , còn lại /âm 2/
4 D /âm tiết 1/ , còn lại /âm 2/
5 B /âm tiết 2/ , còn lại /âm 1/