II. Choose the word whose stress pattern is different from the others: 8. A. believe B. appear C. threaten D. achieve 9. A. enthusiastic B. qualification C. international D. recommendation 10. A. mathematics B. engineering C. scientific D. laboratory 11. A. general B. applicant C. usually D. October 12. A. confidence B. experience C. financial D. decision 13. A. university B. application C. technology D. entertainment 14. A. parallel B. dependent C. educate D. primary

2 câu trả lời

${8.}$ C ( C âm 1, còn lại âm 2 )

${9.}$ C ( C âm 3, còn lại âm 4 )

${10.}$ D ( D âm 2, còn lại âm 3 )

${11.}$ D ( D âm 2, còn lại âm 1 )

${12.}$ A ( A âm 1, còn lại âm 2 )

${13.}$ C ( C âm 2, còn lại âm 3 )

${14.}$ B ( B âm 2, còn lại âm 1 )

8 Loại C vì C âm 1 còn các âm còn lại là âm 2

9 loại A 

10 Loại d vì D là âm 1

11 loại d vì d là âm 2

12 loại a vì a là âm 1

13 Loại  a

14 loại c vì c là âm 1

Câu hỏi trong lớp Xem thêm