I have been to that village. - Đây có phải hiện tại hoàn thành bị động không? Sử dụng như thế nào ạ?
2 câu trả lời
`-` Đây không phải là thì hiện tại hoàn thành bị động
`+)` Công thức:
Câu chủ động: S + have / has + V3 / Ved + O
Câu bị động: S₂ + have / has + been + V3 / Ved + by + O
`+)` Một số dạng bị động khác:
`1.` Thể sai khiến ( Causative form ): have, get:
`-)` S + have + O + past participle ( + by + object ( person ) )
`2.` Động từ chỉ giác quan ( Verbs of perception): see, watch, hear, look, taste,...
`-)` S + be + past participle + to-infinitive / V-ing + …
`3.` Động từ chủ ý kiến ( Verbs of opinion ): say, think, believe, report, rumour,…
`-)` It + be + verb ( past participle ) + ( that ) + clause
`-)` S2 + be + verb ( past participle) + to-infinitive…
4. Câu mệnh lệnh ( imperative sentences ):
`-)` Let + O + be + past participle + adjuct.
`-)` S₂ + be + let/ allowed + to-infinitive.
$\text{#Havoc}$
Đây không phải là câu bị động hiện tại hoàn thành
Là câu hiện tại hoàn thành với "tobe"
- Cấu trúc:
(+) S + have/has + been + ....
(-) S + have/has + not + been + .....
(?) Have/Has + S + been + .... ?