Hoàn thành pthh a) HNO3 -> NO -> NO2 -> HNO3 -> O2 -> HNO3 -> NH4NO3 -> N2O. b) so sánh tính chất của H2SO4 và HNO3.

2 câu trả lời

a,

$Al+4HNO_3\to Al(NO_3)_3+NO+2H_2O$

$2NO+O_2\to 2NO_2$

$4NO_2+2H_2O+O_2\to 4HNO_3$

$4HNO_3\to 4NO_2+2H_2O+O_2$

$4NO_2+2H_2O+O_2\to 4HNO_3$

$NH_3+HNO_3\to NH_4NO_3$

$NH_4NO_3\buildrel{{t^o}}\over\to N_2O+2H_2O$

b,

- Giống: có các tính chất chung của axit mạnh. 

- Khác: 

+ Chỉ $H_2SO_4$ đặc mới có tính oxi hoá mạnh. $H_2SO_4$ không bay hơi và có thể tạo kết tủa với muối. 

+ $HNO_3$ dễ bay hơi, dễ phân huỷ. $HNO_3$ có tính oxi hoá mạnh dù đặc hay loãng. 

Đáp án:

Giải thích các bước giải:

a)

3Cu+8HNO3->3Cu(NO3)2+2NO+4H2O

2NO+O2->2NO2

O2+2H2O+4NO2->4HNO3

4HNO3->(ánh sáng) 2H2O+4NO2+4O2

O2+2H2O+4NO2->4HNO3

HNO3+NH3->(nhiệt độ) NH4NO3

NH4NO3->(nhiệt độ) N2O+2H2O

b)