giúp mình vowisiii !!!!!!!!!!! . Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest. 1. A. architect B. cheese C. church D. chat 2. A. changeB. mango C. again D. forget 3. A. house B. hot C. honest D. holiday 4. A. bank B. any C. now D. money 5. A. around B. sound C. only D. mouse 6. A. teacherB. other C. togetherD. term 7. A. GermanyB. gardenC. gateD. gas 8. A. scholarshipB. ChristC. schoolD. chicken 9. A. houseB. harmC. hourD. husband 10. A. singB. morningC. anyD. hang 11.A. hundredB. exhaustedC. howeverD. heat 12.A. headB. readyC. meanD. weather 13. A. choirB. cheapC. childD. chair 14. A. chargeB. childC. teacher D. champagne 15. A. reasonB. clearC. meanD. each 16. A. motion B. question C. mentionD. fiction 17. A. gatherB. goodC. largeD. again 18. A. change B. children C. machineD. church 19. A. hand B. bank C. sandD. band 20. A. future B. mature C. pasture D. nature 21. A. invited B. attended C. celebratedD. displayed 22. A. removed B. washed C. hoped D. missed 23. A. looked B. laughed C. moved D. stepped 24. A. wanted B. parked C. stopped D. watched 25. A. laughedB. passed C. suggested D. placed 26. A. believed B. prepared C. involved D. liked 27. A. liftedB. lasted C. happened D. decided 28. A. collected B. changed C. formed D. viewed 29. A. walked B. entertained C. reached D. looked 30. A. watched B. stopped C. pushed D. improved

1 câu trả lời

Question 1: A. architect B. cheese C. church D. chat

Đáp án câu 1 là C.

  • Architect có phát âm là /k/. 
  • Những từ còn lại phát âm /tʃ/. Tìm hiểu kỹ hơn về âm /tʃ/.

Question 2: A. change B. mango C. again D.forget

Đáp án câu 2 là A.

  • Change có phát âm là /dʒ/.
  • Những từ còn lại phát âm /ɡ/.

Question 3: A. house B. hot C. honest D. holiday

Đáp án câu 3 là C.

  • Honest có âm h câm.
  • Những từ còn lại phát âm /h/.

Question 4: A. bank B. any C. now D. money

Đáp án câu 4 là A.

  • Bank có phát âm là /ŋ/.
  • Những từ còn lại phát âm /n/.

Question 5: A. around B. sound C. only D. mouse

Đáp án câu 5 là C.

  • Only có phát âm là /əʊ/.
  • Những từ còn lại phát âm /aʊ/.

Question 6: A. teacher B. other C. together D. term

Đáp án câu 6 là B.

  • Other có phát âm là /ð/.
  • Những từ còn lại phát âm /t/.

Question 7: A. Germany B. garden C. gate D. gas

Đáp án câu 7 là A.

  • Germany có phát âm là /dʒ/.
  • Những từ còn lại phát âm /ɡ/.

Question 8: A. scholarship B. Christ C. schoolD. chicken

Đáp án câu 8 là D.

  • Chicken có phát âm là /tʃ/.
  • Những từ còn lại phát âm /k/.

Question 9: A. house B. harm C. hour D. husband

Đáp án câu 9 là C.

  • Hour có âm h câm.
  • Những từ còn lại phát âm /h/.

Question 10: A. sing B. morning C. any D. hang

Đáp án câu 10 là C.

  • Any có phát âm là /n/.
  • Những từ còn lại phát âm /ŋ/.

Question 11: A. hundred B. exhausted C. howeverD. heat

Đáp án câu 11 là B.

  • Exhausted có âm h câm.
  • Những từ còn lại phát âm /h/.

Question 12: A. head B. ready C. mean D. weather

Đáp án câu 12 là C.

  • Any có phát âm là /n/.
  • Những từ còn lại phát âm /ŋ/.

Question 11: A. hundred B. exhausted C. howeverD. heat

Đáp án câu 11 là B.

  • Exhausted có âm h câm.
  • Những từ còn lại phát âm /h/.

Question 12: A. head B. ready C. mean D. weather

Đáp án câu 12 là C.

  • Mean có phát âm là /iː/.
  • Những từ còn lại phát âm /e/. 

Question 13: A. choir B. cheap C. child D. chair

Đáp án câu 13 là A.

  • Choir có phát âm là /kw/.
  • Những từ còn lại phát âm /tʃ/.

Question 14: A. charge B. child C. teacher D. champagne

Đáp án câu 14 là D.

  • Champagne có phát âm là /ʃ/.
  • Những từ còn lại phát âm /tʃ/.

Question 15: A. reason B. clear C. mean D. each

Đáp án câu 15 là B.

  • Clear có phát âm là /ɪə/.
  •  Những từ còn lại phát âm /iː/.

Question 16: A. motion B. question C. mention D.fiction

Đáp án câu 16 là B.

  • Question có phát âm là /tʃ/.
  • Những từ còn lại phát âm /ʃ/.

Question 17: A. gather B. good C. large D. again

Đáp án câu 17 là C.

  • Large có phát âm là /dʒ/.
  • Những từ còn lại phát âm /ɡ/.

Question 18: A. change B. children C. machine D.church

Đáp án câu 18 là C.

  • Machine có phát âm là /ʃ/.
  • Những từ còn lại phát âm /tʃ/.

Question 19: A. hand B. bank C. sand D. band

Đáp án câu 19 là B.

  • Bank có phát âm là /ŋ/.
  • Những từ còn lại phát âm /n/.

Question 20: A. future B. mature C. pasture D.nature 

Đáp án câu 20 là B.

  • Mature có phát âm là /t/.
  • Những từ còn lại phát âm /tʃ/.

Question 21: A. invited B. attended C. celebrated D. displayed 

Đáp án câu 21 là D.

  • Displayed có phát âm là /d/.
  • Những từ còn lại phát âm /id/.

Question 22: A. removed B. washed C. hoped D.missed 

Đáp án câu 22 là A.

  • Removed có phát âm là /d/.
  • Những từ còn lại phát âm /t/.

Question 23: A. looked B. laughed C. moved D.stepped 

Đáp án câu 23 là C.

  • Moved có phát âm là /d/.
  • Những từ còn lại phát âm /t/.

Question 24: A. wanted B. parked C. stopped D.watched 

Đáp án câu 24 là A.

  • Wanted có phát âm là /id/.
  • Những từ còn lại phát âm /t/.

Question 25: A. laughed B. passed C. suggested D. placed 

Đáp án câu 25 là C.

  • Suggested có phát âm là /id/.
  • Những từ còn lại phát âm /t/.

Question 26: A. believed B. prepared C. involved D. liked 

Đáp án câu 26 là D.

  • Liked có phát âm là /t/.
  • Những từ còn lại phát âm /d/.

Question 27: A. lifted B. lasted C. happened D.decided 

Đáp án câu 27 là C.

  • Happened có phát âm là /d/.
  • Những từ còn lại phát âm /id/.

Question 28: A. collected B. changed C. formed D. viewed 

Đáp án câu 28 là A.

  • Collected có phát âm là /id/.
  • Những từ còn lại phát âm /d/.

Question 29: A. walked B. entertained C. reached D. looked 

Đáp án câu 29 là B.

  • Entertained có phát âm là /d/.
  • Những từ còn lại phát âm /t/.

Question 30: A. watched B. stopped C. pushed D.improved 

Đáp án câu 30 là D.

  • Improved có phát âm là /d/.
  • Những từ còn lại phát âm /t/.
Câu hỏi trong lớp Xem thêm