Giải nghĩ các từ sau,mik cần gấp lắm: Flying a kite Riding a horse hearding buffaloes

2 câu trả lời

Flying a kite: Thả diều

Riding a horse: Cưỡi ngựa

Hearding buffaloes: Chăn trâu

Giải nghĩa:

Flying a kite:thả diều

hearding buffaloes: chăn trâu

riding a horse: cưỡi ngựa

Câu hỏi trong lớp Xem thêm