giải hộ mk mấy câu này nhé , nếu có thể thì cho mk xin luôn cấu trúc nhé :33 31. We were surprised by his ( go ) .................. away without ( say ) .............. goodbye 33. I'd love ( have ) ............. an apportunity ( meet ) ............... you again 37. We're going to have our luggage ( weigh ) ................. 40. There were some people ( row ) ................... on the river 41. Try ( avoid ) ................. ( be ) ............. late . He hates ( keep ) ............... ( wait ) ................... .

2 câu trả lời

31. going - saying

Tính từ sở hữu + Ving

Giới từ + Ving

33. to have - to meet

would love + to V

to V: để mà ( chỉ mục đích)

37. weighed

Have sth P2: câu bị động với have

40. rowing

Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động

41. to avoid - being - being kept - waiting

Try + to V: cố gắng

Avoid + Ving

Hate + Ving => bị động: hate being P2

Keep + Ving

31.going saying

33. To have to meet

37. Weighed

40. Rowing

41. Being keeping waiting