2 câu trả lời
loyalty (n) -> loyal (adj), loyally ( adv), loyalize (v)
constancy (n) -> constant (adj), constantly (adv). ( ko có verb)
sympathy (n) -> sympathize (v), sympathetic (adj), sympathetically (adv)
vì family word nên nghĩa nó hơi hơi giống nhau á, mình ko dịch nha !
Chúc bạn học tốt!
1. loyalty (n) lòng trung thành
-> loyal (adj)
-> loyally ( adv)
-> loyalize (v)
2. constancy (n): sự kiên định
-> constant (adj)
-> constantly (adv)
3. sympathy (n): sự cảm thông
-> sympathize (v)
-> sympathetic (adj)
-> sympathetically (adv)