EXERCISE 1: pork, beef, lemonade, coffee, noodles, sandwich, salt, tea, meat COUNTABLE NOUN (Danh từ đếm được): UNCOUNTABLE NOUN (Danh từ ko đếm được): Giúp với ạ.
2 câu trả lời
EXERCISE 1: pork, beef, lemonade, coffee, noodles, sandwich, salt, tea, meat
⇒COUNTABLE NOUN (Danh từ đếm được): sandwich
⇒UNCOUNTABLE NOUN (Danh từ ko đếm được): lemonade, coffee, meat, pork, beef, tea, noodles
-Chi tiết:
+ sandwich: bánh mì kẹp đếm được từng cái với số liệu cụ thể
+ Những chất lỏng, hạt, thịt, tóc, sợi thì không đếm được với số liệu cụ thể ( lemonade, coffee, meat, pork, beef, tea, noodles)
#Luân
COUNTABLE NOUN: sandwich
UNCOUNTABLE NOUN: pork, beef, coffee, lemonade, tea, meat, salt, noodles
Chúc bạn học tốt UwU
Thắc mắc hỏi thoải mái ạ~
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm